|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạc mệnh
| [bạc mệnh] | | | (từ cũ nghĩa cũ) poor fate; unhappy hot, (thin fate), cruel fate, unhappy fate, miserable fate, ill fate | | | Thưa rằng bạc mệnh lúc này | | | Phổ vào đàn ấy những ngày còn thơ (truyện Kiều) | | | My Lord, this tune's called "Cruel Fate", she said I wrote it for the lute when I was young |
(cũ) Poor fate; unhappy hot
|
|
|
|